Break the ice - Dừng lại một chút, có phải bạn đang nghĩ tới những viên đá lạnh buốt trong tủ lạnh không?
Idiom phổ biến này không liên quan gì đến những viên đá hay sự cố tảng băng trôi nào đâu nha! Breaking the ice thực chất là idiom về những sự tương tác xã hội.
Vậy cụ thể thành ngữ này được sử dụng để miêu tả điều gì, cùng IELTS LangGo tìm hiểu nhé!
Key takeaway:
To break the ice có nghĩa là phá vỡ bầu không khí căng thẳng/ ngượng nghịu
Synonyms của Break the ice:
Break the ice, nghĩa đen là phá băng. Nhưng khi ai đó nói rằng “Break the ice" không có nghĩa rằng họ đang muốn bắt đầu một trận ném tuyết hay thám hiểm Nam Cực đâu nhé!
Break the ice thực chất là một thành ngữ Mỹ vô cùng phổ biến, Idiom "break the ice" có nghĩa là làm dịu đi sự ngượng ngùng, tạo ra sự thoải mái và giao tiếp dễ dàng trong các tình huống mới hoặc khi gặp nhau lần đầu
Ví dụ:
At the awkward family reunion, playing a trivia game helped break the ice and made conversations flow more easily.
(Buổi họp mặt gia đình lúc đầu hơi gượng gạo, việc chơi một trò chơi trí tuệ đã giúp làm dịu đi không khí và khiến cuộc trò chuyện diễn ra dễ dàng hơn.)
Nguồn gốc của idiom Break the ice thực chất cũng được bắt nguồn từ việc phá băng nghĩa đen. Trước khi phát minh ra những phương tiện vận chuyển chạy bằng khí đốt hiện đại như ngày nay, những con tàu - phương tiện vận chuyển chính luôn bị kẹt trong lớp băng.
Lúc này, những con tàu nhỏ hơn, hay được gọi là tàu phá băng, sẽ được cử đi làm nhiệm vụ phá băng mang trọng trách dọn đường cho tàu vận chuyển lớn hơn. Điều này cho phép các tàu lớn có thể di chuyển dễ dàng hơn.
Tương tự trong các tình huống xã hội, việc phá băng “gượng gạo" sẽ giúp cuộc trò chuyện diễn ra thoải mái hơn.
Break the ice xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1579 khi Ngài Thomas North dịch Plutarch’s Lives of the Noble Grecians and Romans (Cuộc đời của những người Hy Lạp và La Mã cao quý của Plutarch), với một đoạn trích có nội dung: “To be the first to break the Ice of the Enterprize.”
Cần phân biệt Break the ice và Start a conversation:
Thêm vào đó, bạn cũng cần phân biệt Break the ice với To put something on ice. Nếu bạn put something on ice có nghĩa là bạn trì hoãn một việc gì đó (kế hoạch, dự định, dự án)
Ví dụ:
We've decided to put the new marketing campaign on ice until we gather more market research and assess the current economic conditions.
(Chúng tôi quyết định trì hoãn chiến dịch quảng cáo cho đến khi chúng tôi thu thập thêm nghiên cứu thị trường và đánh giá các điều kiện kinh tế hiện tại.)
Dưới đây là một vài cụm đồng nghĩa với Break the ice bạn có thể dùng để thay thế trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau:
Ví dụ: In negotiations, she showed confidence by making the first move and proposing a fair compromise.
Ví dụ:
The chairperson opened the floor for discussion, inviting team members to share their thoughts on the new project.
Ví dụ:
The team brainstorming session was crucial for getting the ball rolling on the innovative ideas for the upcoming product launch.
Ví dụ:
The CEO's inspiring speech set the stage for a year of growth and innovation within the company.
Ví dụ:
The groundbreaking research conducted by the scientists is paving the way for significant advancements in medical treatments.
Khi gặp một tình huống căng thẳng, đừng ngại “Break the ice" bằng một vài câu đùa vui hay đơn giản là một nụ cười nhẹ nhàng cũng khiến bầu không khí diễn ra thoải mái hơn rất nhiều đó.
Theo dõi IELTS LangGo để biết thêm nhiều idiom và các kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ